0909 999 333
0909 888 222
Danh Mục Sản Phẩm
Sản Phẩm Nổi Bật
Dây điện 2 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC (dây Oval)
Mã: Dây điện 2 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC (dây Oval) 300/500V - Cu/PVC/PVC
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Dây điện 1 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 450/750V - Cu/PVC
Mã: Dây điện 1 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 450/750V - Cu/PVC
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Dây điện 2 lõi ruột mềm bọc cách điện
Mã: Dây điện 2 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 300/500V - Cu/PVC/PVC
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Dây điện 3, 4 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 300/500V
Mã: Dây điện 3, 4 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 300/500V - Cu/PVC/PVC
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
36/66(72.5)kV CU/XLPE /SAS/PE (or PVC,LSHF)
Mã: 36/66(72.5)kV CU/XLPE /SAS/PE (or PVC,LSHF) 240 ~ 2000 MM2
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
36/66(72.5)kV CU/XLPE /CWS/LAT/PE (or PVC,LSHF) 240 ~ 200
Mã: 36/66(72.5)kV CU/XLPE /CWS/LAT/PE (or PVC,LSHF) 240 ~ 2000 MM2
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
DANH MỤC SẢN PHẨM
Dây điện 2 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC (dây Oval)
Mã: Dây điện 2 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC (dây Oval) 300/500V - Cu/PVC/PVC
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Dây điện 1 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 450/750V - Cu/PVC
Mã: Dây điện 1 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 450/750V - Cu/PVC
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Dây điện 2 lõi ruột mềm bọc cách điện
Mã: Dây điện 2 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 300/500V - Cu/PVC/PVC
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Dây điện 3, 4 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 300/500V
Mã: Dây điện 3, 4 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 300/500V - Cu/PVC/PVC
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
36/66(72.5)kV CU/XLPE /SAS/PE (or PVC,LSHF)
Mã: 36/66(72.5)kV CU/XLPE /SAS/PE (or PVC,LSHF) 240 ~ 2000 MM2
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
36/66(72.5)kV CU/XLPE /CWS/LAT/PE (or PVC,LSHF) 240 ~ 200
Mã: 36/66(72.5)kV CU/XLPE /CWS/LAT/PE (or PVC,LSHF) 240 ~ 2000 MM2
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
36/66(72.5)kV CU/XLPE /LEAD/PE (or PVC,LSHF) 240 ~ 2000 MM2
Mã: 36/66(72.5)kV CU/XLPE /LEAD/PE (or PVC,LSHF) 240 ~ 2000 MM2
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
36/66(72.5)kV CU/XLPE /CAS/PE (or PVC,LSHF) 240 ~ 2000 MM2
Mã: 36/66(72.5)kV CU/XLPE /CAS/PE (or PVC,LSHF) 240 ~ 2000 MM2
Liên hệ: SĐT / Zalo 0839193838
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Cáp nhôm trần lõi thép - As/AC/ACSR
Mã: Cáp nhôm trần lõi thép - As/AC/ACSR
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 6483 (IEC 1089)
Tổng quan
- Quy cách: Fe/Al
- Ruột dẫn: Nhôm và thép mạ kẽm
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn cấp 2.
- Mặt cắt danh định của Nhôm: Từ 10 mm2 đến 800 mm2
- Mặt cắt danh định của Thép: Từ 1.8 mm2 đến 102 mm2
- Có mỡ và không có mỡ trung tính (với ký hiệu tương ứng As và AsKP)
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Đóng gói: Rulô hoặc cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không.
* Ghi chú:
Các ký hiệu tương đương:
- As, AC, ACSR
- AsKP, ACKP
- Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.
Cáp thép trần - TK
Mã: Cáp thép trần - TK
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 6483/ IEC 1089
Tổng quan
- Quy cách: Thép mạ kẽm
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Sợi thép mạ kẽm bện tròn cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 25 mm2 đến 95 mm2
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Đóng gói: Ru lô, cuộn.
- Ứng dụng:Dùng làm dây chống sét cho đường dây tải điện trên không, các trạm biến áp, các tháp ăn ten...
Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.
Cáp nhôm trần - A
Mã: Cáp nhôm trần - A
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 5064: 1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
Tổng quan
- Quy cách: Al
- Ruột dẫn: Nhôm
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Sợi nhôm bện tròn cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 16 mm2 đến 400 mm2
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Đóng gói: Ru lô, cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng, tần số công nghiệp lắp đặt trên không.
* Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.
Cáp đồng trần - C
Mã: Cáp đồng trần - C
Tiêu chuẩn áp dụng:
Tổng quan:
Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 5064: 1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
Tổng quan
- Quy cách: Cu
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Sợi đồng bện tròn cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 4 mm2 đến 400 mm2
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Đóng gói: Ru lô, cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không.
* Ghi chú: Ngoài các quy cách nêu trên, CADI-SUN có thể đáp ứng các yêu cầu khác của khách hàng.